Kremil-S Extra Strength Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kremil-s extra strength viên nén nhai

công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd; magnesi hydroxid; simethicon - viên nén nhai - 356 mg; 466 mg; 20 mg

Lysivit Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysivit siro

công ty tnhh united international pharma - l-lysin hcl; vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - siro - 500 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 50 mcg/5 ml

Maxedo Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxedo hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - acetaminophen - hỗn dịch uống - 250 mg

Maxedo Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxedo hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - acetaminophen - hỗn dịch uống - 150 mg

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Solmux Broncho Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux broncho hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); carbocistein - hỗn dịch uống - 1 mg/5 ml; 125 mg/5 ml

Solmux TL Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux tl hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - carbocistein - hỗn dịch uống - 200 mg

Fordia MR Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fordia mr viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 750mg

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

Terinale Vaginal Soft Capsule Viên nang mềm đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terinale vaginal soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo

kolmar pharma co., ltd - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000iu); nystatin 100.000 iu; polymycin b sulfat 35.000 iu - viên nang mềm đặt âm đạo - 35mg (hoặc 35.000iu), 100.000 iu, 35.000 iu